Có 4 kết quả:

棚戶 péng hù ㄆㄥˊ ㄏㄨˋ棚户 péng hù ㄆㄥˊ ㄏㄨˋ蓬戶 péng hù ㄆㄥˊ ㄏㄨˋ蓬户 péng hù ㄆㄥˊ ㄏㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) shacks
(2) shack-dwellers
(3) slum-dwellers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shacks
(2) shack-dwellers
(3) slum-dwellers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thatched house
(2) poor person's house
(3) humble home

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thatched house
(2) poor person's house
(3) humble home

Bình luận 0